Loading data. Please wait
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems Digital interfaces - Part 402 : multiple talkers and multiple listeners - Ship systems interconnection - Documentation and test requirements
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2006-02-01
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Martitime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 400 : multiple talker and multiple listerners - Ship systems interconnection - Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-811-400*NF EN 61162-400 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Martitime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 401 : multiple talkers and multiple listeners - Ship systems interconnection - Application profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-811-401*NF EN 61162-401 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3 : software requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-063*NF EN 61508-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4 : definitions and abbreviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-064*NF EN 61508-4 |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 410: Multiple talkers and multiple listeners; Ship systems interconnection; Transport profile requirements and basic transport profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-410*CEI 61162-410 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 420: Multiple talkers and multiple listeners; Ship systems interconnection; Companion standard requirements and basic companion standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-420*CEI 61162-420 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 400: Multiple talkers and multiple listeners; Ship systems interconnection; Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-400*CEI 61162-400 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - General requirements - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60945*CEI 60945 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |