Loading data. Please wait

ETS 300642*GSM 07.07 Version 4.2.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - AT command set for GSM Mobile Equipment (ME) (GSM 07.07 version 4.2.1)

Số trang: 76
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
SUBJECT AT+CPIN or AT+CKPD must be mandatory in some cases (phase 2)
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300642*GSM 07.07 Version 4.2.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - AT command set for GSM Mobile Equipment (ME) (GSM 07.07 version 4.2.1)
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-642 (2001-06-01), IDT * OENORM ETS 300642 (1998-10-01), IDT * OENORM ETS 300642 (1999-02-01), IDT * OENORM ETS 300642 (1998-04-01), IDT * OENORM ETS 300642 (1998-07-01), IDT * OENORM ETS 300642 (1999-01-01), IDT * PN-ETS 300642 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300642 (1998-08-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
TIA/EIA/IS-99 (1995-07)
Data Services Option Standard for Wideband Spread Spectrum Digital Cellular System
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA/IS-99
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300501*GSM 02.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300501*GSM 02.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300502*GSM 02.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300502*GSM 02.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81 version 4.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300515*GSM 02.82 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300515*GSM 02.82
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300516*GSM 02.83 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300516*GSM 02.83
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300518*GSM 02.85 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300518*GSM 02.85
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300520*GSM 02.88 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.21.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.21.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300563*GSM 04.22 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563*GSM 04.22
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.21.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.21.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* TIA/EIA/IS-135 (1995-04) * ITU-T E.212 (1988) * ITU-T T.31 (1995-08) * ITU-T T.32 (1995-08) * ITU-T T.50 (1992-09) * ITU-T V.250 (1997-07) * PCCA STD-101
Thay thế cho
ETS 300642*GSM 07.07 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - AT command set for GSM Mobile Equipment (ME) (GSM 07.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300642*GSM 07.07
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300642 (1998-02)
Thay thế bằng
ETS 300642*GSM 07.07 Version 4.3.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - AT command set for GSM Mobile Equipment (ME) (GSM 07.07 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300642*GSM 07.07 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300642*GSM 07.07 Version 4.4.1 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - AT command set for GSM Mobile Equipment (ME) (GSM 07.07 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300642*GSM 07.07 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300642*GSM 07.07 Version 4.4.1 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - AT command set for GSM Mobile Equipment (ME) (GSM 07.07 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300642*GSM 07.07 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300642*GSM 07.07 Version 4.3.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - AT command set for GSM Mobile Equipment (ME) (GSM 07.07 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300642*GSM 07.07 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300642*GSM 07.07 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - AT command set for GSM Mobile Equipment (ME) (GSM 07.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300642*GSM 07.07
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300642 (1998-02) * prETS 300642 (1996-05) * prETS 300642 (1995-11)
Từ khóa
Adapters * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio equipment * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
76