Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear - Controller-device interfaces (CDIs) - Part 3: DeviceNet
Số trang: 269
Ngày phát hành: 2014-08-00
Hydraulic Fluid Power - Solenoid Piloted Industrial Valves - Interface Dimensions for Electrical Connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI B 93.55M |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Electrical Performance Properties of Insulations and Jackets for Telecommunications Wire and Cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4566 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 AMD 2*CEI 60529 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-2: Control circuit devices and switching elements - Proximity switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-5-2*CEI 60947-5-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-2: Control circuit devices and switching elements - Proximity switches; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-5-2 AMD 1*CEI 60947-5-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3 AMD 1*CEI 61000-4-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 43: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3 AMD 2*CEI 61000-4-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-2: Data-link layer protocol specification -Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4-2*CEI 61158-4-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-2: Application layer protocol specification - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-2*CEI 61158-6-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 3-2: Functional safety fieldbuses - Additional specifications for CPF 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-3-2*CEI 61784-3-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Controller-device interfaces (CDIs) - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62026-1*CEI 62026-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Controller-device interfaces (CDIs) - Part 3: DeviceNet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62026-3*CEI 62026-3 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Controller-device interfaces (CDIs) - Part 3: DeviceNet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62026-3*CEI 62026-3 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Controller-device interfaces (CDIs) - Part 3: DeviceNet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62026-3*CEI 62026-3 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |