Loading data. Please wait

NF Z83-580-1*NF ETS 300580-1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Full rate speech. . Part 1 : processing functions (GSM 06.01 version 4.0.7).

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1998-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-580-1*NF ETS 300580-1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Full rate speech. . Part 1 : processing functions (GSM 06.01 version 4.0.7).
Ngày phát hành
1998-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300580-1:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.5.0 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.5.0)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.5.0
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-2*GSM 06.10 Version 4.2.1 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Full rate speech - Part 2: Transcoding (GSM 06.10, Edition 3, V 4.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-2*GSM 06.10 Version 4.2.1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-6*GSM 06.32 Version 4.3.1 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 6: Voice Activity Detection (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-2*GSM 06.20 Version 4.3.1 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-2*GSM 06.20 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300580-3 * ETS 300580-4 * ETS 300580-5 * ETS 300581-1 * ETS 300581-3 * ETS 300581-5 * ETS 300581-6
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Telecommunication * Communication equipment * Telephone networks
Số trang
9