Loading data. Please wait

IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10

Optical fibre cables - Part 2-10: Indoor optical fibre cables - Family specification for simplex and duplex cables

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2011-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 2-10: Indoor optical fibre cables - Family specification for simplex and duplex cables
Ngày phát hành
2011-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60794-2-10 (2012-03), IDT * BS EN 60794-2-10 (2011-11-30), IDT * EN 60794-2-10 (2011-10), IDT * NF C93-850-2-10 (2011-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-2-10 (2012-04-01), IDT * PN-EN 60794-2-10 (2011-12-20), IDT * SS-EN 60794-2-10 (2012-04-11), IDT * STN EN 60794-2-10 (2012-02-01), IDT * CSN EN 60794-2-10 ed. 2 (2012-04-01), IDT * DS/EN 60794-2-10 (2012-01-13), IDT * NEN-EN-IEC 60794-2-10:2011 en (2011-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60304*CEI 60304 (1982)
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60304*CEI 60304
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2007-11)
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 (2001-07)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2011-04) * IEC 60793-2-10 (2011-03) * IEC 60794-2 (2002-12) * IEC 60811-1-1 (1993-10)
Thay thế cho
IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10 (2003-01)
Optical fibre cables - Part 2-10: Indoor optical fibre cables; Family specification for simplex and duplex cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1396/FDIS (2011-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10 (2003-01)
Optical fibre cables - Part 2-10: Indoor optical fibre cables; Family specification for simplex and duplex cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-10 (2011-08) * IEC 86A/1396/FDIS (2011-05) * IEC 86A/1341/CDV (2010-07) * IEC 86A/1299/CD (2009-12) * IEC 86A/816/FDIS (2002-07) * IEC 86A/744/CDV (2001-10)
Từ khóa
Cables * Communication cables * Dimensions * Duplex * Electric cables * Electric conductors * Electrical engineering * Family specification * Fibre optics * Glass fibre cables * Indoors * Inside cables * Optical waveguides * Simplex * Specification * Telecommunication * Telecommunications * Cords * Conduits * Pipelines
Mục phân loại
Số trang
42