Loading data. Please wait

NF Z83-549*NF ETS 300549

Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Unstructured Supplementary Service Data (USSD). Stage 2 (GSM 03.90).

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1997-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-549*NF ETS 300549
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Unstructured Supplementary Service Data (USSD). Stage 2 (GSM 03.90).
Ngày phát hành
1997-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300549:1996,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 Version 4.1.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90 version 4.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90 Version 4.1.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300628*GSM 03.38 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300628*GSM 03.38
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300511 * ETS 300628
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Telecommunication * Radiocommunication * Europe * Data * Mobile communication systems
Số trang
32