Loading data. Please wait
Digital data communications for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 6: Application Layer protocol specification
Số trang: 285
Ngày phát hành: 1999-03-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8822 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS); part 1: architecture and basic multilingual plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-20: Application layer protocol specification - Type 20 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-20*CEI 61158-6-20 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-19: Application layer protocol specification - Type 19 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-19*CEI 61158-6-19 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-14: Application layer protocol specification - Type 14 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-14*CEI 61158-6-14 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-13: Application layer protocol specification - Type 13 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-13*CEI 61158-6-13 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-12: Application layer protocol specification - Type 12 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-12*CEI 61158-6-12 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-10: Application layer protocol specification - Type 10 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-9: Application layer protocol specification - Type 9 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-9*CEI 61158-6-9 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-5: Application layer protocol specification - Type 5 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-5*CEI 61158-6-5 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-4: Application layer protocol specification - Type 4 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-4*CEI 61158-6-4 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-3: Application layer protocol specification - Type 3 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-3*CEI 61158-6-3 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-2: Application layer protocol specification - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-2*CEI 61158-6-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-18: Application layer protocol specification - Type 18 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-18*CEI 61158-6-18 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-15: Application layer protocol specification - Type 15 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-15*CEI 61158-6-15 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-14: Application layer protocol specification - Type 14 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-14*CEI 61158-6-14 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-12: Application layer protocol specification - Type 12 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-12*CEI 61158-6-12 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-9: Application layer protocol specification - Type 9 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-9*CEI 61158-6-9 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-17: Application layer protocol specification - Type 17 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-17*CEI 61158-6-17 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-16: Application layer protocol specification - Type 16 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-16*CEI 61158-6-16 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-14: Application layer protocol specification - Type 14 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-14*CEI 61158-6-14 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-13: Application layer protocol specification - Type 13 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-13*CEI 61158-6-13 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-12: Application layer protocol specification - Type 12 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-12*CEI 61158-6-12 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-11: Application layer protocol specification - Type 11 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-11*CEI 61158-6-11 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-10: Application layer protocol specification - Type 10 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-9: Application layer protocol specification - Type 9 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-9*CEI 61158-6-9 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-8: Application layer protocol specification - Type 8 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-8*CEI 61158-6-8 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-7: Application layer protocol specification - Type 7 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-7*CEI 61158-6-7 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-5: Application layer protocol specification - Type 5 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-5*CEI 61158-6-5 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-4: Application layer protocol specification - Type 4 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-4*CEI 61158-6-4 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |