Loading data. Please wait

NF Z83-581-8*NF ETS 300581-8

Digital cellular telecommunications system (phase 2). Half rate speech. Part 8 : test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07 version 4.2.1).

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1998-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-581-8*NF ETS 300581-8
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Half rate speech. Part 8 : test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07 version 4.2.1).
Ngày phát hành
1998-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300581-8:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300581-2*GSM 06.20 Version 4.3.1 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-2*GSM 06.20 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-3*GSM 06.21 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for half rate speech traffic channels (GSM 06.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-3*GSM 06.21
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-4*GSM 06.22 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 4: Comfort noise aspects for the half rate speech traffic channel (GSM 06.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-4*GSM 06.22
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-5*GSM 06.41 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 5: Discontinuous transmission (DTX) for half rate speech traffic channels (GSM 06.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-5*GSM 06.41
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-6*GSM 06.42 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 6: Voice Activity Detector (VAD) for half rate speech traffic channels (GSM 06.42)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-6*GSM 06.42
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-2*GSM 06.20 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-2*GSM 06.20
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-7*GSM 06.06 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-7*GSM 06.06
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-8*GSM 06.07 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 8: Test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-8*GSM 06.07
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300581-3 * ETS 300581-4 * ETS 300581-5 * ETS 300581-6 * ETS 300581-8
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Coding (data conversion) * Coded representation * Mobile communication systems * Coding (programming) * Telecommunication * Data representation
Số trang
15