Loading data. Please wait
NF C03-417Graphical symbols for use on equipment : general survey.
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1996-08-01
| Graphical symbols for use on equipment : genral survey. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-417 |
| Ngày phát hành | 1986-08-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-417/A1 |
| Ngày phát hành | 1988-07-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-417/A2 |
| Ngày phát hành | 1991-04-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment - Part 1 : overview and application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-417-1*NF EN 60417-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment - Part 2 : symbols originals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-417-2*NF EN 60417-2 |
| Ngày phát hành | 2000-09-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-417-1*NF EN 60417-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |