Loading data. Please wait

prETS 300596

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)

Số trang: 102
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300596
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GSM 08.58 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 100*GSM 01.04 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300553*GSM 04.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Layer 1 - General requirements (GSM 04.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300553*GSM 04.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300554*GSM 04.05 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300554*GSM 04.05
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300560*GSM 04.12 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300560*GSM 04.12
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300589*GSM 08.06 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300592*GSM 08.51 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300592*GSM 08.51
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300593*GSM 08.52 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base station controller - Base transceiver station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300595*GSM 08.56 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300595*GSM 08.56
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557 (1995-02) * ETS 300577 (1995-07) * ETS 300595 (1994-09) * GSM 01.04 * GSM 03.20 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.08 * GSM 04.12 * GSM 05.02 * GSM 05.05 * GSM 05.08 * GSM 05.10 * GSM 08.06 * GSM 08.08 * GSM 08.51 * GSM 08.52
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300596 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300596
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300596*GSM 08.58 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300596 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300596
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Physical layers * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
102