Loading data. Please wait

CSN EN ISO 13349

Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2010-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CSN EN ISO 13349
Tên tiêu chuẩn
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories
Ngày phát hành
2010-02-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 13349 (1999), IDT * EN ISO 13349 (2008), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CSN EN ISO 13349 (2011-01-01)
Fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CSN EN ISO 13349 (2011-01-01)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*CSN EN ISO 13349
Từ khóa
terminology * vocabulary * fluid physics * fluid equipment * fluidics * fluidic devices * fluid engineering * ventilators * fans * air conditioners * Fluidics * Fans * Fluidic devices * Fluid physics * Blowers * Fluid engineering * Ventilators * Fluid equipment * Terminology * Vocabulary * Air conditioners
Số trang
44