Loading data. Please wait
Common specification high-voltage switchgear and controlgear standards
Số trang: 179
Ngày phát hành: 1996-05-00
Common specifications for high-voltage switchgear and controlgear standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60694:1996*SABS IEC 60694:1996 |
Ngày phát hành | 1997-06-13 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard current ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60059*CEI 60059 |
Ngày phát hành | 1938-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test Eg: impact, spring hammer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and acceptance of new sulphur hexafluoride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60376*CEI 60376 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the checking of sulphur hexafluoride (SF6) taken from electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60480*CEI 60480 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60507*CEI 60507 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on methods of measurement of short duration transients on low voltage power and signal lines. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60816*CEI/TR2 60816 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61166*CEI 61166 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61180-1*CEI 61180-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Use and handling of sulphur hexafluoride (SF6) in high-voltage switchgear and controlgear; Technical Report Type 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61634*CEI/TR2 61634 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61208*CEI/TR 61208 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60694*CEI 60694 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60694 AMD 3*CEI 60694 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60694 AMD 2*CEI 60694 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61208*CEI/TR 61208 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60694 AMD 1*CEI 60694 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60694 AMD 3*CEI 60694 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |