Loading data. Please wait

QCVN 01-82:2011/BNNPTNT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Vệ sinh thú y cơ sở ấp trứng gia cầm.

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
Quy chuẩn này qui định các yêu cầu về điều kiện vệ sinh thú y đối với các cơ sở ấp trứng gia cầm trong phạm vi cả nước. Quy chuẩn này được áp dụng cho các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước hoạt động trong lĩnh vực ấp trứng gia cầm.
Số hiệu tiêu chuẩn
QCVN 01-82:2011/BNNPTNT
Tên tiêu chuẩn
National technical regulation on veterinary hygiene requirement for hatchery establisments
Tên Tiếng Việt
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Vệ sinh thú y cơ sở ấp trứng gia cầm.
Ngày phát hành
2011-00-00
Quyết đinh công bố
Thông tư số 71/2011/TT-BNNPTNT ngày 25 tháng 10 năm 2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
QCVN 01-40:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y cơ sở kinh doanh thuốc thú y
Số hiệu tiêu chuẩn QCVN 01-40:2011/BNNPTNT
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 11.220. Thú y
Trạng thái Có hiệu lực
* QCVN 01-79:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Cơ sở chăn nuôi gia súc, gia cầm. Quy trình kiểm tra đánh giá điều kiện vệ sinh thú y.
Số hiệu tiêu chuẩn QCVN 01-79:2011/BNNPTNT
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 65. Nông nghiệp
65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* QCVN 24:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia  về nước thải công nghiệp
Số hiệu tiêu chuẩn QCVN 24:2009/BTNMT
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* QCVN 02:2009/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia  về chất lượng nước sinh hoạt
Số hiệu tiêu chuẩn QCVN 02:2009/BYT
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 13.060. Chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* QCVN 02-14:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia  về cơ sở sản xuất thức ăn công nghiệp nuôi thủy sản – điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm, vệ sinh thú y và bảo vệ môi trường
Số hiệu tiêu chuẩn QCVN 02-14:2009/BNNPTNT
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 13. An toàn
65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
14