Loading data. Please wait
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Vệ sinh thú y cơ sở ấp trứng gia cầm.
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2011-00-00
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y cơ sở kinh doanh thuốc thú y | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-40:2011/BNNPTNT |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Cơ sở chăn nuôi gia súc, gia cầm. Quy trình kiểm tra đánh giá điều kiện vệ sinh thú y. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-79:2011/BNNPTNT |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước thải công nghiệp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 24:2009/BTNMT |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 02:2009/BYT |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 13.060. Chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về cơ sở sản xuất thức ăn công nghiệp nuôi thủy sản – điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm, vệ sinh thú y và bảo vệ môi trường | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 02-14:2009/BNNPTNT |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |