Loading data. Please wait
Sound system equipment - Part 3 : amplifiers
Số trang: 59
Ngày phát hành: 2002-04-01
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2*CEI 60268-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Explanation of general terms and calculation methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-302 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1 : overview and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-417-1*NF EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-17 : testing and measurement techniques - Ripple on d.c. input power port immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-17*NF EN 61000-4-17 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibilty (EMC) - Part 4-29 : testing and measurement techniques - Voltages dips, short interruptions and voltage variations on d.c. in put power port immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-29*NF EN 61000-4-29 |
Ngày phát hành | 2001-04-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |