Loading data. Please wait

NF S51-212*NF EN 71-1+A4

Safety of toys - Part 1 : mechanical and physical properties

Số trang: 85
Ngày phát hành: 2007-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S51-212*NF EN 71-1+A4
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 1 : mechanical and physical properties
Ngày phát hành
2007-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 71-1+A4:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C97-618-1*NF EN 60318-1 (1998-12-01)
Electroacoustics. Simulators of human head and ear. Part 1 : ear simulator for the calibration of supra-aural earphones.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C97-618-1*NF EN 60318-1
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S31-027*NF EN ISO 3746 (2009-11-01)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-027*NF EN ISO 3746
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S31-502*NF EN ISO 11202 (1997-06-01)
Acoustics. Noise emitted by machinery and equipment. Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions. Survey method in situ.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-502*NF EN ISO 11202
Ngày phát hành 1997-06-01
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T54-101 (1974-10-01)
Plastic sheet. Presentation and dimensions. Methods of control.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T54-101
Ngày phát hành 1974-10-01
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T46-052-2*NF ISO 7619-2 (2010-12-01)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2 : IRHD pocket meter method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T46-052-2*NF ISO 7619-2
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1 (2015-04-18)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1 : test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1
Ngày phát hành 2015-04-18
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-015*NF EN ISO 4287 (1998-12-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-015*NF EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S31-501*NF EN ISO 11201 (2010-12-01)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-501*NF EN ISO 11201
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 71-6 * NF EN 71-8 * NF EN ISO 868 * NF EN ISO 11204 * ISO 4593 * CEI 60126 * CEI 60318-1:1998
Thay thế cho
NF EN 71-1:200602 (S51-212) * NF EN 71-1/A3:200701 (S51-212/A3)
Thay thế bằng
NF EN 71-1+A6:200808 (S51-212)
Lịch sử ban hành
NF EN 71-1+A6:200808 (S51-212)*NF S51-212*NF EN 71-1+A4*NF EN 71-1:200602 (S51-212)*NF EN 71-1/A3:200701 (S51-212/A3)
Từ khóa
Packages containers * Labelling * Notices * Mechanical testing * Barrels * Mechanical properties of materials * Instructions * Mission * Risk * Marking * Specifications * Utilization * Trials * Flange * Use * Physical properties of materials * Packaging * Sheathings * Safety * Definitions * Letterings * Packages * Playground equipment * Testing * Accident prevention * Slot machines * Toys * Regulations * Inserts
Mục phân loại
Số trang
85