Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 10 : atomic and nuclear physics
Số trang: 79
Ngày phát hành: 2010-02-01
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80000-6*CEI 80000-6 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units. Atomic and nuclear physics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-209 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units. Part 10 : nuclear reactions and ionizing radiations. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-210*NF ISO 31-10 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 10 : atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-300-10*NF EN ISO 80000-10 |
Ngày phát hành | 2013-06-15 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-300-10*NF EN ISO 80000-10 |
Ngày phát hành | 2013-06-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |