Loading data. Please wait

NF Z83-595*NF ETS 300595

Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Base Station Controller. Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface. Layer 2 specification (GSM 08.56).

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-595*NF ETS 300595
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Base Station Controller. Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface. Layer 2 specification (GSM 08.56).
Ngày phát hành
1998-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300595:1994,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300612-1*GSM 12.00 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 1: Objectives and structure of Network Management
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300612-1*GSM 12.00
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Event and call data (GSM 12.05 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300592 * ETS 300593 * ETS 300612-2 * ETS 300612-3 * ETS 300613 * ETS 300614 * ETS 300615 * ETS 300617 * ETS 300618 * ETS 300619 * ETS 300620 * ETS 300621 * ETS 300622 * ETS 300623 * ETS 300624 * CCITT Q.921 * ETS 300125
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Interfaces * Receivers * Transmitters * Interfaces (data processing) * Interfacial layers * Telephone networks * Mobile communication systems * Telecommunication * Mechanical interfaces * Interfaces of electrical connections
Số trang
14