Loading data. Please wait

NF X02-300-2*NF ISO 80000-2

Quantities and units - Part 2 : mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2010-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X02-300-2*NF ISO 80000-2
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 2 : mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Ngày phát hành
2010-02-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 80000-2:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 80000-1
Thay thế cho
NF X02-211*NF ISO 31-11 (1994-08-01)
Quantities and units. Part 11 : mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-211*NF ISO 31-11
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF X02-300-2*NF EN ISO 80000-2 (2013-06-15)
Quantities and units - Part 2 : mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-2*NF EN ISO 80000-2
Ngày phát hành 2013-06-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF X02-300-2*NF EN ISO 80000-2 (2013-06-15)
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-2*NF EN ISO 80000-2
Ngày phát hành 2013-06-15
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF X02-300-2*NF ISO 80000-2*NF X02-211*NF ISO 31-11
Từ khóa
Physics * Mathematics * Symbols * Units of measurement * Signs * Physical * Quantity
Số trang
49