Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2 : limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase)
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2001-05-01
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-214/A1*NF EN 60155/A1 |
Ngày phát hành | 1997-06-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2 : particular requirements for kitchen machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-814*NF EN 60335-2-14 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |