Loading data. Please wait

NF C91-003-2*NF EN 61000-3-2

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2 : limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase)

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2001-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C91-003-2*NF EN 61000-3-2
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2 : limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase)
Ngày phát hành
2001-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61000-3-2:2000,IDT * CEI 61000-3-2:2000,MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-214/A1*NF EN 60155/A1 (1997-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-214/A1*NF EN 60155/A1
Ngày phát hành 1997-06-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C73-814*NF EN 60335-2-14 (1997-01-01)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2 : particular requirements for kitchen machines
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-814*NF EN 60335-2-14
Ngày phát hành 1997-01-01
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 61000-2-2:1990 * CEI 61000-3-4:1998 * EN 60268-3:2000 * NF EN 60065:1999 * NF EN 60107-1:1997 * NF EN 60155:1996 * NF EN 60335-2-2:2000 * NF EN 60335-2-7:2000 * NF EN 61000-4-7:1993 * NF C01-131:1982 * NF C01-161:1999 * UTE C91-003-4:1999
Thay thế cho
NF EN 61000-3-2:199508 (C91-003-2) * NF EN 61000-3-2/A1:199809 (C91-003-2/A1) * NF EN 61000-3-2/A2:199809 (C91-003-2/A2) * NF EN 61000-3-2/A13:199803 (C91-003-2/A13) * NF EN 61000-3-2/A14:200012 (C91-003-2/A14)
Thay thế bằng
NF EN 61000-3-2:200608 (C91-003-2)
Lịch sử ban hành
NF EN 61000-3-2:200608 (C91-003-2)*NF C91-003-2*NF EN 61000-3-2*NF EN 61000-3-2:199508 (C91-003-2)*NF EN 61000-3-2/A1:199809 (C91-003-2/A1)*NF EN 61000-3-2/A2:199809 (C91-003-2/A2)*NF EN 61000-3-2/A13:199803 (C91-003-2/A13)*NF EN 61000-3-2/A14:200012 (C91-003-2/A14)
Từ khóa
Harmonics * Electric power systems * Electric power networks * Type tests * Type testing * Boundaries * Electric power system disturbances * Low voltage * Electronic equipment and components * Electrical equipment
Mục phân loại
Số trang
29