Loading data. Please wait
Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4851:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hoá chất nguy hiểm. Quy phạm an toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5507:2002 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 71.040. Hóa phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nitơ kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3286:1979 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ hai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7764-3:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents for chemical analysis; specifications; series one;; addendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6353-2 ADD 2 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oxy kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1068:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1068:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |