Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Operator's controls
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-10-00
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6405-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 2: Specific symbols for machines, equipment and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6405-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; key-locked starting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10264 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Crawler machines - Performance requirements and test procedures for braking systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10265 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13766 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Crawler tractors and crawler loaders; Operator's controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7095 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Excavators; Operator's controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4557 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |