Loading data. Please wait

NF Z83-510*NF ETS 300510

Digital cellular telecommunications system (phase 2). Description of charge advice information (CAI) (GSM 02.24).

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1996-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-510*NF ETS 300510
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Description of charge advice information (CAI) (GSM 02.24).
Ngày phát hành
1996-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300510:1996,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300519*GSM 02.86 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.21.1 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045*GSM 11.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module - mobile equipment (SIM-ME) interface specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045*GSM 11.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300519
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Telecommunication * Prices * Mobile communication systems * Information * Indirect taxation
Số trang
14