Loading data. Please wait
Power transformators - Part 1: General
Số trang: 89
Ngày phát hành: 2000-04-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 421: power transformers and reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-421*CEI 60050-421 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 3: guidance; seismic test methods for equipments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-3-3*CEI 60068-3-3 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of transformer and reactor sound levels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60551*CEI 60551 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-1*CEI 60076-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-1*CEI 60076-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |