Loading data. Please wait

prETS 300581-2

European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)

Số trang: 52
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300581-2
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300581-1 * ETS 300581-7 * ETS 300581-8 * GSM 06.02 * GSM 06.06 * GSM 06.07
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300581-2 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300581-2*GSM 06.20 Version 4.3.1 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-2*GSM 06.20 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-2*GSM 06.20 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-2*GSM 06.20
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-2 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Encoding * European * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunications * Codification
Số trang
52