Loading data. Please wait

EN ISO 10993-9

Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO 10993-9:1999)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10993-9
Tên tiêu chuẩn
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO 10993-9:1999)
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10993-9 (2009-08), IDT * BS EN ISO 10993-9 (2009-06-30), IDT * NF S99-501-9 (2009-12-01), IDT * NF S99-501-9 (2010-05-01), IDT * ISO 10993-9 (1999-03), IDT * SN EN ISO 10993-9 (2009-10), IDT * OENORM EN ISO 10993-9 (2009-09-15), IDT * OENORM EN ISO 10993-9 (2009-10-15), IDT * PN-EN ISO 10993-9 (2009-11-16), IDT * SS-EN ISO 10993-9 (2009-05-28), IDT * UNE-EN ISO 10993-9 (2009-09-23), IDT * STN EN ISO 10993-9 (2009-10-01), IDT * CSN EN ISO 10993-9 (2009-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10993-1 (1997-12) * ISO 10993-2 (1992-12) * 90/385/EWG (1990-06-20) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
EN ISO 10993-9 (1999-03)
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO 10993-9:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-9
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-9 (2008-11)
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO 10993-9:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-9
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10993-9 (2009-12)
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO 10993-9:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-9
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10993-9 (2009-12)
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO 10993-9:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-9
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-9 (1999-03)
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO 10993-9:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-9
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-9 (2008-11)
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO 10993-9:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-9
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-9 (2007-02)
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO/DIS 10993-9:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-9
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-9 (1998-11)
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO/FDIS 10993-9:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-9
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bioassay * Biochemicals * Biodegradability * Biology * Decomposition products * Definitions * Degradation * Deterioration * Determination * Evaluations * Identification * Medical devices * Medical products * Medical technology * Quantification * Biological tests * Decomposition
Số trang
5