Loading data. Please wait

NF C66-037*NF EN 60437

Radio interference test on high-voltage insulators

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C66-037*NF EN 60437
Tên tiêu chuẩn
Radio interference test on high-voltage insulators
Ngày phát hành
2000-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60437:1997,IDT * CEI 60437:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-471*CEI 60050-471 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60168*CEI 60168 (1994-11)
Tests on indoor and outdoor post insulators of ceramic material or glass for systems with nominal voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60168*CEI 60168
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60383-1*CEI 60383-1 (1993-04)
Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V; part 1: ceramic or glass insulator units for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60383-1*CEI 60383-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60383-2*CEI 60383-2 (1993-04)
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V; part 2: insulator strings and insulator sets for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60383-2*CEI 60383-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60383-2 (1995-01)
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Part 2: Insulator strings and insulator sets for a.c. systems - Definitions, test methods and acceptance criteria (IEC 60383-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60383-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C41-101 (1995-04-01)
High-voltage test techniques. Part 1 : general definitions and test requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C41-101
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-471 (2007-08-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 471 : insulators
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-471
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60137:1995 * CISPR 16-1:1993 * CISPR 18-2:1986 * NF EN 60137:1996 * NF EN 60383-1:1997 * NF EN 60168:1995
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Routine check tests * Acceptance (approval) * Layout * Measurement * High-voltage equipment * Measuring * Laboratory tests * Installations * Type tests * Type testing * Testing conditions * Overhead power lines * Measuring instruments * Laboratory testing * Electrical testing * Electric insulators
Số trang
14