Loading data. Please wait
Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định độ axit
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1990-00-00
Sản phẩm ong. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5260:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5261:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mật ong. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9781:2013 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định chỉ số diataza | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5268:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5269:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường 5-hydroxymetyl fufurol (HMF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5270:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mật ong. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5271:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5271:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |