Loading data. Please wait
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2 : general requirements - Enamelled rectangular copper wire
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2000-06-01
Test procedure for the determination of the temperature index of enamelled winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60172*CEI 60172 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedure for the determination of the temperature index of enamelled winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-410*NF EN 60172 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 16: polyester enamelled rectangular copper wire, class 155 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-16*CEI 60317-16 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires. Part 16 : polyester enamelled rectangular copper wire, class 155. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-666*NF EN 60317-16 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 17: polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-17*CEI 60317-17 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires. Part 17 : polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-667*NF EN 60317-17 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 18: polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-18*CEI 60317-18 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires. Part 18 : polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-668*NF EN 60317-18 |
Ngày phát hành | 1995-09-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 28: polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-28*CEI 60317-28 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 29: polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-29*CEI 60317-29 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 30: polyimide enamelled rectangular copper wire, class 220 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-30*CEI 60317-30 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-002/A2*NF EN 60317-0-2/A2 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |