Loading data. Please wait

prETS 300534

European digital cellular telecommunications system (phase 2); security related network functions (GSM 03.20)

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300534
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); security related network functions (GSM 03.20)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS GSM 04.13 V 5.0.0*GSM 04.13 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.13 V 5.0.0*GSM 04.13
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.03 V 5.1.0*GSM 05.03 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.03 V 5.1.0*GSM 05.03
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 01.05 * GSM 02.09 * GSM 04.01 * GSM 04.02 * GSM 04.03 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.07 * GSM 04.08 * GSM 04.10 * GSM 04.11 * GSM 04.12 * GSM 04.21 * GSM 04.22 * GSM 04.80 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.85 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 04.90 * GSM 05.02 * GSM 09.02
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300534 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300534
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300534*GSM 03.20 Version 4.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300534 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300534
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300534 (1993-10)
Từ khóa
Algorithms * Coding * Communication networks * Communication systems * Data enciphering * Data protection * Digital * European * Identity testing * Mobile radio systems * Radio networks * Radiotelephone traffic * Safety function * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
53