Loading data. Please wait

NF Z83-518*NF ETS 300518

European digital cellular telecommunications system (phase 2). Closed user group (CUG) supplementary services. Stage 1 (GSM 02.85).

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1996-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-518*NF ETS 300518
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2). Closed user group (CUG) supplementary services. Stage 1 (GSM 02.85).
Ngày phát hành
1996-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300518:1996,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300503*GSM 02.04 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300523 * CCITT X.121 * CCITT X.180
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Telecommunication * Services * Mobile communication systems
Số trang
17