Loading data. Please wait
Safety of machinery - Electrical equipment of machines Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1 000 V a.c or 1 500 V d.c and not exceeding 36 kV
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2002-02-05
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3/1250/CD*CEI 3/1250/CD*IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 2015-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-5-54, Ed. 3: Low-voltage electrical installations - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment - Earthing arrangements and protective conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1718/CDV*CEI 64/1718/CDV*IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-4-42, Ed. 3: Low-voltage electrical installations - Part 4-42: Protection for safety - Protection against thermal effects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1725/FDIS*CEI 64/1725/FDIS*IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |