Loading data. Please wait

QCVN 01-15:2010/BNNPTNT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Điều kiện trại chăn nuôi gia cầm an toàn sinh học.

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2010-00-00

Liên hệ
Quy chuẩn này áp dụng đối với các tổ chức, cá nhân chăn nuôi gia cầm có quy mô trang trại, công nghiệp theo quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Số hiệu tiêu chuẩn
QCVN 01-15:2010/BNNPTNT
Tên tiêu chuẩn
National Technical Regulation. Conditions for biosecurity of poultry farms
Tên Tiếng Việt
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Điều kiện trại chăn nuôi gia cầm an toàn sinh học.
Ngày phát hành
2010-00-00
Quyết đinh công bố
04 /2010/TT-BNNPTNT
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 5991:1995
Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Brom
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5991:1995
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 13. An toàn
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6193:1996
Chất lượng nước. Xác định coban, niken, đồng kẽm, cađimi và chì. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6193:1996
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 13. An toàn
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* QCVN 01-14:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Điều kiện trại chăn nuôi lợn an toàn sinh học.
Số hiệu tiêu chuẩn QCVN 01-14:2010/BNNPTNT
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi
65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6182:1996
Chất lượng nước. Xác định asen tổng. Phương pháp quang phổ dùng bạc dietydithiocacbamat
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6182:1996
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 13. An toàn
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6595 (1982-09)
Water quality - Determination of total arsenic - Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6595
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6620:2000
Chất lượng nước. Xác định amoni. Phương pháp điện thế
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6620:2000
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 13.060. Chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5666-1 (1983-07)
Water quality; Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; Part 1 : Method after digestion with permanganate-peroxodisulfate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5666-1
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5666 (1999-05)
Water quality - Determination of mercury
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5666
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5666-2 (1983-07)
Water quality; Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; Part 2: Method after pretreatment with ultraviolet radiation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5666-2
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5666-3 (1984-01)
Water quality - Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry - Part 3: Method after digestion with bromine
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5666-3
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6187-2:1996
Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và escherichia coli giả định. Phần 2: Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất)
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6187-2:1996
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 13. An toàn
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6187-1:2009
Chất lượng nước. Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform. Phần 1: Phương pháp lọc màng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6187-1:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 07.100.20. Vi sinh học nước
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6187-1:1996
Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phần 1: Phương pháp màng lọc
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6187-1:1996
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 13. An toàn
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9308-3 Technical Corrigendum 1 (2000-05)
Water quality - Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria in surface and waste water - Part 3: Miniaturized method (most probable number) by inoculation in liquid medium; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9308-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 07.100.20. Vi sinh học nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9308-1 (2000-09)
Water quality - Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria - Part 1: Membrane filtration method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9308-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 07.100.20. Vi sinh học nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9308-1 Technical Corrigendum 1 (2007-06)
Water quality - Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria - Part 1: Membrane filtration method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9308-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 07.100.20. Vi sinh học nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9308-1 (1990-10)
Water quality; detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli; part 1: membrane filtration method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9308-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 07.100.20. Vi sinh học nước
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9308-2 (1990-10)
Water quality; detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli; part 2: multiple tube (most probable number) method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9308-2
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 07.100.20. Vi sinh học nước
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9308-1 (2014-09)
Water quality - Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria - Part 1: Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9308-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 07.100.20. Vi sinh học nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9308-2 (2012-07)
Water quality - Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria - Part 2: Most probable number method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9308-2
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 07.100.20. Vi sinh học nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8286 * SMEWW 9260B
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
8