Loading data. Please wait
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Điều kiện trại chăn nuôi gia cầm an toàn sinh học.
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2010-00-00
| Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Brom | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5991:1995 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 13. An toàn 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng nước. Xác định coban, niken, đồng kẽm, cađimi và chì. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6193:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 13. An toàn 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Điều kiện trại chăn nuôi lợn an toàn sinh học. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-14:2010/BNNPTNT |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi 65.020.30. Chăn nuôi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng nước. Xác định asen tổng. Phương pháp quang phổ dùng bạc dietydithiocacbamat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6182:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 13. An toàn 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Determination of total arsenic - Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6595 |
| Ngày phát hành | 1982-09-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng nước. Xác định amoni. Phương pháp điện thế | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6620:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 13.060. Chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; Part 1 : Method after digestion with permanganate-peroxodisulfate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5666-1 |
| Ngày phát hành | 1983-07-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Determination of mercury | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5666 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; Part 2: Method after pretreatment with ultraviolet radiation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5666-2 |
| Ngày phát hành | 1983-07-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry - Part 3: Method after digestion with bromine | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5666-3 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và escherichia coli giả định. Phần 2: Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6187-2:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 13. An toàn 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng nước. Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform. Phần 1: Phương pháp lọc màng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6187-1:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phần 1: Phương pháp màng lọc | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6187-1:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 13. An toàn 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria in surface and waste water - Part 3: Miniaturized method (most probable number) by inoculation in liquid medium; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9308-3 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria - Part 1: Membrane filtration method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9308-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria - Part 1: Membrane filtration method; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9308-1 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2007-06-00 |
| Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli; part 1: membrane filtration method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9308-1 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli; part 2: multiple tube (most probable number) method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9308-2 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria - Part 1: Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9308-1 |
| Ngày phát hành | 2014-09-00 |
| Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria - Part 2: Most probable number method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9308-2 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |