Loading data. Please wait
Rotating electrical machines - Part 1 : rating and performance
Số trang: 76
Ngày phát hành: 2004-12-01
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1 Reprint:1995 + A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60027-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles) (IEC 60034-2:1972 + IEC 34-2A:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Part 3 : specific requirements for turbine-type synchronous machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-113*NF EN 60034-3 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Part 6 : methods of cooling (ic code). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-116*NF EN 60034-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 8 : terminal markings and direction of rotation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-118*NF EN 60034-8 |
Ngày phát hành | 2003-02-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Part 15 : impulse voltage withstand levels of rotating a.c. machines with form-wound stator coils. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-350*NF EN 60034-15 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 411 : rotating machines. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-411 |
Ngày phát hành | 1998-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 1 : general definitions and test requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-101 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C79-130*NF EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11 : requirements for HV equipement for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C79-133*NF EN 60204-11 |
Ngày phát hành | 2001-03-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800*NF EN 60335-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C04-445*NF EN 60445 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply. Safety requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C04-210*NF EN 61293 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Equivalent loading and super-position techniques - Indirect testing to determine temperature rise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-286*NF EN 61986 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation systems (EIS) - Thermal classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-300*NF EN 62114 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-011*NF EN 55011 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part1 : rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-111/A2*NF EN 60034-1/A2 |
Ngày phát hành | 2001-03-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1 : rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-111/A11*NF EN 60034-1/A11 |
Ngày phát hành | 2003-01-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |