Loading data. Please wait

NF K19-202*NF ISO 11568-2

Banking. Key management (retail). Part 2 : key management techniques for symmetric ciphers.

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1994-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF K19-202*NF ISO 11568-2
Tên tiêu chuẩn
Banking. Key management (retail). Part 2 : key management techniques for symmetric ciphers.
Ngày phát hành
1994-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 11568-2:1994,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF K19-203*NF ISO 11568-3 (1994-12-01)
Banking. Key management (retail). Part 3 : key life cycle for symmetric ciphers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF K19-203*NF ISO 11568-3
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z74-022*NF ISO/CEI 10116 (1993-07-01)
Information technology. Modes of operation for an n-bits block cipher algorithm.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z74-022*NF ISO/CEI 10116
Ngày phát hành 1993-07-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8908 * NF ISO 11568-1 * ANSI X3.92
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF K19-202*NF EN ISO 11568-2 (1996-12-01)
Banking. Key management (retail). Part 2 : key management techniques for symmetric ciphers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF K19-202*NF EN ISO 11568-2
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF K19-202*NF EN ISO 11568-2 (1996-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF K19-202*NF EN ISO 11568-2
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF K19-202*NF ISO 11568-2
Từ khóa
Data exchange * Bank * Information exchange * Shipment * Holes * Algorithms * Management * Credit cards * Codes * Information * Safety measures * Messages * Banks * Identity cards * Bank operations * Industrial management * ID cards * Identification * Corporate governance
Số trang
22