Loading data. Please wait
Electromagnetic Compatibility (EMC). Part 3-4 : limits. Limitation of emission of harmonic currents in low-voltage power supply systems for equipment with rated current greater than 16 A.
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-05-01
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 7 : general guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power supply systems and equipment connected thereto. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-7*NF EN 61000-4-7 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 7: general guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power suplly systems and equipment connected thereto | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-7*CEI 61000-4-7 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |