Loading data. Please wait

NF Z83-508*NF ETS 300 508

Digital cellular telecommunications system (phase 2). International mobile station equipment identities (IMEI) (GSM 02.16).

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1996-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-508*NF ETS 300 508
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (phase 2). International mobile station equipment identities (IMEI) (GSM 02.16).
Ngày phát hành
1996-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300508:1995,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300509*GSM 02.17 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300509*GSM 02.17
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300509 * ETS 300523 * ISO/CEI 7812
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Telecommunication * Mobile communication systems * Telephone networks
Số trang
11