Loading data. Please wait
Phụ tùng đường dây. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1983-00-00
Phụ tùng cho ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chịu áp lực theo kiểu nối có vòng đệm đàn hồi. Thử độ kín bằng áp suất thuỷ lực bên ngoài | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6041:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 23. Hệ thống và kết cấu dẫn chất lỏng công dụng chung 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fittings for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints; Pressure test for leakproofness under conditions of external hydraulic pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3604 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2942:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 23.040. Phụ tùng đường ống và đường ống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 466: Đường dây trên không | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8095-466:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8095-466:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |