Loading data. Please wait

NF Z83-543*NF ETS 300543

Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Call forwarding (CF) supplementary service. Stage 2 (GSM 03.82).

Số trang: 67
Ngày phát hành: 1997-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-543*NF ETS 300543
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Call forwarding (CF) supplementary service. Stage 2 (GSM 03.82).
Ngày phát hành
1997-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300543:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300503*GSM 02.04 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300515*GSM 02.82 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300515*GSM 02.82
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300533*GSM 03.15 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300533*GSM 03.15
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300515 * ETS 300529 * ETS 300533
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Telecommunication * Services * Mobile communication systems * Telephone networks
Số trang
67