Loading data. Please wait
Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-00-00
Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5940:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6996:2001 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 13.040. Chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ đioxit. Phương pháp Griss-Saltzman cải biên | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6137:1996 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air; Determination of the mass concentration of nitrogen dioxide; Modified Griess-Saltzman method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6768 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5937:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air; Determination of a gaseous acid air pollution index; Titrimetric method with indicator or potentiometric end-point detection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4220 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air; determination of the mass concentration of sulfur dioxide; tetrachloromercurate (TCM)/pararosaniline method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6767 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5939:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Không khí xung quanh. Xác định chỉ số ô nhiễm không khí bởi các khí axit. Phương pháp chuẩn độ phát hiện điểm cuối bằng chất chỉ thị màu hoặc đo điện thế | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5969:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit. Phương pháp tetracloromercurat (TCM)/pararosanilin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5971:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 05:2013/BTNMT |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5938:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5938:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |