Loading data. Please wait
Banking. Key management related data element (retail).
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1998-12-01
Banking. Personal identification number management and security. Part 1 : pin protection principles and techniques. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF K19-060*NF EN 29564-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-01 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services. Requirements for message authentification (retail). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF K19-062*NF EN ISO 9807 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking. Key management (retail). Part 1 : introduction to key management. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF K19-200*NF EN ISO 11568-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking. Key management (retail). Part 2 : key management techniques for symmetric ciphers. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF K19-202*NF EN ISO 11568-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking. Key management (retail). Part 3 : key life cycle for symmetric ciphers. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF K19-203*NF EN ISO 11568-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |