Loading data. Please wait

NF K19-055*NF ISO 13492

Banking. Key management related data element (retail).

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1998-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF K19-055*NF ISO 13492
Tên tiêu chuẩn
Banking. Key management related data element (retail).
Ngày phát hành
1998-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 13492:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF K19-060*NF EN 29564-1 (1994-05-01)
Banking. Personal identification number management and security. Part 1 : pin protection principles and techniques.
Số hiệu tiêu chuẩn NF K19-060*NF EN 29564-1
Ngày phát hành 1994-05-01
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF K19-062*NF EN ISO 9807 (1996-09-01)
Banking and related financial services. Requirements for message authentification (retail).
Số hiệu tiêu chuẩn NF K19-062*NF EN ISO 9807
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF K19-200*NF EN ISO 11568-1 (1996-12-01)
Banking. Key management (retail). Part 1 : introduction to key management.
Số hiệu tiêu chuẩn NF K19-200*NF EN ISO 11568-1
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF K19-202*NF EN ISO 11568-2 (1996-12-01)
Banking. Key management (retail). Part 2 : key management techniques for symmetric ciphers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF K19-202*NF EN ISO 11568-2
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF K19-203*NF EN ISO 11568-3 (1996-12-01)
Banking. Key management (retail). Part 3 : key life cycle for symmetric ciphers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF K19-203*NF EN ISO 11568-3
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO/CEI 7812-1 * NF EN ISO/CEI 7812-2 * NF EN ISO 8583 * NF ISO 8908 * ANSI X3.92
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Data exchange * Bank * Data * Information exchange * Management * Banks * Data processing * Measurement * Banking documents * Information * Safety measures * Information processing * Bank operations * Industrial management * Measuring * Corporate governance * Information technology
Số trang
15