Loading data. Please wait
Quần âu và áo sơmi. Phương pháp kiểm tra
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1977-00-00
Sản phẩm may mặc. Phương pháp lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2109:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hệ thống cỡ số tiêu chuẩn quần áo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5782:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Phương pháp thử và yêu cầu tính năng của quần áo chống nhiệt, Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Phương pháp thử và yêu cầu tính năng của quần áo chống nhiệt, Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Phương pháp thử và yêu cầu tính năng của quần áo chống nhiệt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6875:2001 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quần áo may mặc thông dụng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6054:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 61. May mặc 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Áo sơmi. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2111:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quần âu. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2112:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11612 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |