Loading data. Please wait
Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp xác định thị trường (trường nhìn)
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1979-00-00
| Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bằng chất dẻo đúc. Yêu cầu kỹ thuật cho ủng polyuretan có lót hoặc không có lót dùng trong công nghiệp | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8196:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 61.060. Giầy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Dụng cụ neo một điểm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8205:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Hệ thống dẫn cáp. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản của hệ thống làm việc | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8207-1:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Hệ thống dây cứu sinh ngang đàn hồi | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8206:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn có độ bền cắt với cưa xích | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8197:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phân loại các yếu tố nguy hiểm và có hại | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7546:2005 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phân loại | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7547:2005 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phương tiện bảo vệ mắt. Cái lọc tia cực tím. Yêu cầu sử dụng và truyền quang | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5039:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Xác định khả năng làm việc của người khi sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp sinh lý | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5111:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal equipment for protection against falls - Rope access systems - Part 1: Fundamental principles for a system of work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22846-1 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment for protection against falls from a height - Flexible horizontal lifeline systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16024 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety footwear with resistance to chain saw cutting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17249 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal eye-protectors; Ultra-violet filters; Utilisation and transmittance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4851 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |