Loading data. Please wait
TCVN 1600:1974Quần áo lao động phổ thông dùng cho nam công nhân
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1974-00-00
| Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2604:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2610:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quần áo bảo hộ lao động. Phân loại | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2607:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quần áo lao động phổ thông dùng cho nữ công nhân | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1601:1974 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quần áo trẻ em trai - Phương pháp đo cơ thể | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 375:1970 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quần áo trẻ em trai - Cỡ số | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 376:1970 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Áo sơ mi nam - Cỡ số và yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 195:1966 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quần âu nam - Cỡ số và yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 196:1966 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |