Loading data. Please wait
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn trong khai thác than hầm lò
Số trang: 305
Ngày phát hành: 2011-00-00
Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Phần 17: Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7079-17:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.260. Thiết bị điện để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 4: Công tác cung cấp điện | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6780-4:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 3: Công tác thông gió và kiểm tra khí mỏ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6780-3:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 2: Công tác vận tải mỏ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6780-2:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thiết bị nâng. Thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4244:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 53.020. Thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2603:1987 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn trong bảo quản, vận chuyển, sử dụng và tiêu hủy vật liệu nổ công nghiệp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 02:2008/BCT |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 71.100. Sản phẩm công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |