Loading data. Please wait
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2007-02-00
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7112 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7112 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |