Loading data. Please wait
Insulated bushings for alternating voltages above 1 000 V
Số trang: 50
Ngày phát hành: 1996-08-21
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulated bushings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SABS 1035:1975 |
Ngày phát hành | 1975-08-21 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulated bushings for alternating voltages above 1 000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60137:2004*SABS IEC 60137:2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-02 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60137:2004*SABS IEC 60137:2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-02 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |