Loading data. Please wait

NF Z83-627*NF ETS 300627

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08, version 4.5.1)

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2001-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-627*NF ETS 300627
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08, version 4.5.1)
Ngày phát hành
2001-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300627:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 Version 4.12.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre-Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08 Version 4.12.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02, Edition 9, V 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300612-1*GSM 12.00 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 1: Objectives and structure of Network Management
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300612-1*GSM 12.00
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Event and call data (GSM 12.05 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300589 * ETS 300596 * ETS 300612-2 * ETS 300613 * ETS 300622 * CCITT X.227 * CCITT X.721 * CCITT X.734 * CCITT X.735 * CCITT X.731
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Telecommunication * Detection * Europe * Identification * Radiocommunication * Mobile communication systems
Số trang
57