Loading data. Please wait

ISO 5832-2

Implants for surgery; Metallic materials; Part 2 : Unalloyed titanium

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1978-07-00

Liên hệ
Chemical composition, mechanical charactgeristics and corresponding test methods for five grades of this material used in the manufacture of surgical implants. The individual test methods are refered to the corresponding ISO methods where these exist or to ASTM ones.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-2
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery; Metallic materials; Part 2 : Unalloyed titanium
Ngày phát hành
1978-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17443 (1984-08), MOD * BS 3531-2 (1980-08-29), MOD * BS 7252-2 (1990-04-30), IDT * NF ISO 5832 (1987), IDT * NF S90-404 (1978-12-01), IDT * NF S90-404 (1987-08-01), IDT * UNI 9763 PARTE 2 (1990), MOD * CAN/CSA-Z310.7-M91 (1991-09-30), NEQ * TS 9371 (1991-05-15), IDT * AMD 4020 (1982), MOD * AMD 4341 (1983), MOD * DS/ISO 5832/2 (1978), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 5832-2 (1993-09)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5832-2 (1999-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-2 (1993-09)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-2 (1978-07)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 2 : Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Consumer-supplier relations * Implants (surgical) * Marking * Materials * Materials specification * Mechanical properties * Medical sciences * Metals * Products * Properties * Surgery * Tensile testing * Testing * Tests * Titanium * Bend testing
Số trang
2