Loading data. Please wait
Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2005-10-00
Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-5 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-5 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-5 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; Metallic materials; Part 5 : Wrought cobalt-chromium-tungsten- nickel alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-5 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |