Loading data. Please wait
Standard Terminology Relating to Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1129 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1129 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1129 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1129 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1129 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1129 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1129 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1129 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1129 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology Relating to Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1129 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions of Terms Relating to Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1129 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |